--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ putting green chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dispersed phase
:
giống dispersed phase
+
còi cọc
:
Stunted (nói khái quát)
+
macabre
:
rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷdanse macabre điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
+
rụng
:
to fall; to droplá rụngthe leaves are falling
+
grain
:
thóc lúa